Tỷ giá áp dụng cho ngày 02/10/2015
Đơn vị: VND
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
21.800,00 |
22.475,00 |
2 |
EUR |
Đồng Euro |
23.762,00 |
25.232,00 |
3 |
JPY |
Yên Nhật |
177,06 |
188,01 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
21.735,00 |
23.080,00 |
|
Thông báo tỷ giá tính chéo giữa VND với một số ngoại tệ.
Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 01/10/2015 đến 10/10/2015 như sau:
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
1 |
EUR |
Đồng Euro |
24.580,28 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
182,48 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
33.178,67 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.476,64 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
15.301,11 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
16.317,55 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.606,42 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.579,82 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.295,40 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
334,97 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
13.926,42 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.824,52 |
13 |
SGD |
Đô la Singgapore |
15.357,09 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
4.935,18 |
15 |
THB |
Bath Thái |
602,37 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,49 |
17 |
INR |
Rupee Ấn độ |
332,93 |
18 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
667,07 |
19 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.444,91 |
20 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,37 |
21 |
LAK |
Kíp Lào |
2,69 |
22 |
MOP |
Pataca Macao |
2.744,83 |
23 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
7.228,96 |
24 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
18,47 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
5.394,42 |
|